Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lũ lượt

Academic
Friendly

Từ "lũ lượt" trong tiếng Việt một trạng từ, có nghĩa là "từng nhóm, từng bọn, kéo đi theo hàng hoặc theo đoàn." Từ này thường được sử dụng để mô tả một số lượng lớn người hoặc vật di chuyển cùng nhau, thường một cách tổ chức hoặc theo thứ tự.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả hành động di chuyển:

    • dụ: "Những người đi lễ hội lũ lượt kéo đến đền thờ từ sáng sớm." (Nghĩa là nhiều người cùng nhau đến đền thờ)
  2. Mô tả số lượng lớn:

    • dụ: "Những chiếc xe lũ lượt ra vào bến xe." (Nghĩa là rất nhiều xe ra vào bến xe)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Lũ lượt" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnngười còn có thể dùng cho động vật hoặc đồ vật.
  • dụ nâng cao: "Những cơn gió lũ lượt thổi qua rừng cây, làm rơi rụng." (Ở đây, "lũ lượt" mô tả sự di chuyển của gió, tạo cảm giác mạnh mẽ)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể kể đến như "đoàn," "nhóm," "bọn," nhưng mỗi từ sắc thái nghĩa khác nhau. "Đoàn" thường nhấn mạnh về sự tập hợp mục đích, trong khi "bọn" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Từ đồng nghĩa có thể "từng đoàn," "từng nhóm," nhưng không chính xác bằng "lũ lượt" khi diễn tả sự di chuyển đồng loạt.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "lũ lượt," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của không bị hiểu lầm. thường mang tính tích cực hoặc trung tính, không mang ý nghĩa tiêu cực.
  1. ph. Từng đàn; từng bọn: Kéo đi lũ lượt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lũ lượt"